Characters remaining: 500/500
Translation

áp bức

Academic
Friendly

Từ "áp bức" trong tiếng Việt có nghĩahành động đè nén, làm cho người khác không quyền tự do hoặc không thể thể hiện ý kiến, nguyện vọng của mình. Khi nói đến áp bức, người ta thường nghĩ đến những tình huống một nhóm người hoặc một cá nhân quyền lực điều khiển kiểm soát những người yếu thế hơn, tước đoạt đi quyền lợi sự tự do của họ.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Áp bức" thường dùng để miêu tả tình trạng không công bằng, nơi quyền lợi của người khác bị xâm phạm.
    • dụ: "Trong xã hội này, nhiều người vẫn phải chịu đựng sự áp bức từ chính quyền."
  2. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với "áp bức" có thể kể đến "đàn áp", "bức hiếp", hoặc "chèn ép".
    • dụ: "Chính quyền đã đàn áp tiếng nói của người dân."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Áp bức" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
    • dụ: "Nhiều phong trào phản đối đã được hình thành nhằm chống lại sự áp bức của chế độ."
    • Cũng có thể dùng trong văn học: "Nhân vật trong truyện biểu tượng cho sự đấu tranh chống lại áp bức."
  4. Phân biệt với các từ gần giống:

    • "Đàn áp" thường chỉ hành động mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến lực.
    • "Chèn ép" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường chỉ việc không cho ai đó cơ hội phát triển.
dụ cụ thể:
  • Trong đời sống hàng ngày: " ấy cảm thấy bị áp bức bởi những yêu cầu quá cao từ cấp trên."
  • Trong lịch sử: "Cuộc cách mạng đã diễn ra để lật đổ chế độ áp bức."
Kết luận:

Tóm lại, "áp bức" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội chính trị.

  1. đg. Đè nén tước hết mọi quyền tự do. Ách áp bức.

Comments and discussion on the word "áp bức"