Từ "áp bức" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động đè nén, làm cho người khác không có quyền tự do hoặc không thể thể hiện ý kiến, nguyện vọng của mình. Khi nói đến áp bức, người ta thường nghĩ đến những tình huống mà một nhóm người hoặc một cá nhân có quyền lực điều khiển và kiểm soát những người yếu thế hơn, tước đoạt đi quyền lợi và sự tự do của họ.
Các nghĩa và cách sử dụng:
"Áp bức" thường dùng để miêu tả tình trạng không công bằng, nơi mà quyền lợi của người khác bị xâm phạm.
Ví dụ: "Trong xã hội này, nhiều người vẫn phải chịu đựng sự áp bức từ chính quyền."
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa với "áp bức" có thể kể đến "đàn áp", "bức hiếp", hoặc "chèn ép".
Ví dụ: "Chính quyền đã đàn áp tiếng nói của người dân."
"Áp bức" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ: "Nhiều phong trào phản đối đã được hình thành nhằm chống lại sự áp bức của chế độ."
Cũng có thể dùng trong văn học: "Nhân vật trong truyện là biểu tượng cho sự đấu tranh chống lại áp bức."
Phân biệt với các từ gần giống:
"Đàn áp" thường chỉ hành động mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến vũ lực.
"Chèn ép" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường chỉ việc không cho ai đó có cơ hội phát triển.
Ví dụ cụ thể:
Kết luận:
Tóm lại, "áp bức" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội và chính trị.